経口
けいこう「KINH KHẨU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Việc đi vào cơ thể qua đường miệng

経口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経口
経口摂取 けーこーせっしゅ
hấp thụ qua đường uống
経口免疫 けいこうめんえき
miễn dịch đường miệng
経口感染 けいこうかんせん
sự lây nhiễm qua đường miệng
経口投与 けいこうとうよ
(những liều cho) sự quản trị miệng
経口避妊薬 けいこうひにんやく
thuốc ngừa thai uống
経口補水液 けい こうぼうみずえき けいこうほすいえき
bổ sung thêm nước
非経口投与 ひけーこーとーよ
chỉ định đường tiêm
非経口栄養 ひけいこうえいよう
dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa