Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 経口腸管洗浄剤
根管洗浄剤 こんかんせんじょーざい
chất rửa ống tủy răng
洗浄剤 せんじょうざい
chất tẩy rửa
腸内洗浄 ちょうないせんじょう
sự rửa ruột
洗口剤 せんこーざい
thuốc sát trùng để súc miệng
ミシン洗浄剤 ミシンせんじょうざい
chất tẩy rửa máy may
エアコン洗浄剤 エアコンせんじょうざい
chất tẩy rửa máy lạnh
フィルター洗浄剤 フィルターせんじょうざい
chất tẩy rửa dàn làm mát máy điều hòa
洗浄剤スプレー せんじょうざいスプレー
bình phun dung dịch tẩy rửa