Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経営管理 けいえいかんり
quản lý kinh doanh
倫理 りんり
đạo nghĩa
経営合理化 けいえいごうりか
sắp xếp hợp lý hóa những thao tác
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
倫理コンサルテーション りんりコンサルテーション
tư vấn đạo đức
倫理性 りんりせい
đức hạnh, phẩm hạnh
倫理的 りんりてき
đạo đức