経営合理化
けいえいごうりか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sắp xếp hợp lý hóa những thao tác

Bảng chia động từ của 経営合理化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経営合理化する/けいえいごうりかする |
Quá khứ (た) | 経営合理化した |
Phủ định (未然) | 経営合理化しない |
Lịch sự (丁寧) | 経営合理化します |
te (て) | 経営合理化して |
Khả năng (可能) | 経営合理化できる |
Thụ động (受身) | 経営合理化される |
Sai khiến (使役) | 経営合理化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経営合理化すられる |
Điều kiện (条件) | 経営合理化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 経営合理化しろ |
Ý chí (意向) | 経営合理化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 経営合理化するな |
経営合理化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経営合理化
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
経営倫理 けいえいりんり
đạo đức kinh doanh
経営管理 けいえいかんり
quản lý kinh doanh
経営統合 けいえいとうごう
hội nhập kinh doanh, sáp nhập doanh nghiệp, tích hợp quản lý
合理化 ごうりか
sự hợp lý hoá
経営多角化 けいえいたかくか
sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
合理化(心理学) ごーりか(しんりがく)
hợp lý hóa ( tâm lý học )