経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
経書 けいしょ
nhà nho cổ điển viết
書経 しょきょう しょけい
(tiêu đề (của) một người trung hoa cổ điển)
経営学 けいえいがく
Quản trị kinh doanh,quản lý học
経営面 けいえいめん
khía cạnh kinh doanh
経営権 けいえいけん
quyền kinh doanh.
経営陣 けいえいじん
cấp quản lý; ban lãnh đạo