経営協会
けいえいきょうかい「KINH DOANH HIỆP HỘI」
☆ Danh từ
Hiệp hội kinh doanh

経営協会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経営協会
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
経営協議会 けいえいきょうぎかい
hội nghị hợp tác kinh doanh
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
米経営者協会 べいけいえいしゃきょうかい
Hiệp hội Quản lý Mỹ.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.