Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 経営工学科
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
経営工学 けいえいこうがく
khoa học quản lý
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
経営学 けいえいがく
Quản trị kinh doanh,quản lý học
工学科 こうがくか
khoa kỹ thuật
経験科学 けいけんかがく
khoa học thực nghiệm
神経科学 しんけいかがく
khoa học thần kinh