経団連
けいだんれん「KINH ĐOÀN LIÊN」
Hội Liên hiệp Các đoàn thể Kinh tế
Liên đoàn doanh thương nhật bản
☆ Danh từ
Liên đoàn (của) những tổ chức kinh tế

経団連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経団連
日本経団連 にっぽんけいだんれん
Liên đoàn Doanh thương Nhật Bản
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
経済団体連合会 けいざいだんたいれんごうかい
hiệp hội các tổ chức kinh tế
ソれん ソ連
Liên xô.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
日経連 にっけいれん
keidanren (tức tên gọi tắt của Liên đoàn Doanh thương Nhật Bản là một tổ chức hiệp hội kinh tế tại Nhật Bản)