Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経常勘定
けいじょうかんじょう
tài khoản hiện tại
勘定 かんじょう
sự tính toán; sự thanh toán; sự lập tài khoản; tài khoản (kế toán); khoản; thanh toán; tính toán; tính tiền
経常 けいじょう けいつね
bình thường
お勘定 おかんじょう
Thanh toán
銭勘定 ぜにかんじょう
tính toán thu nhập và chi phí bằng tiền và lãi lỗ
星勘定 ほしかんじょう
mọi thứ đã diễn ra tốt đẹp như thế nào (ví dụ: về chiến thắng hơn thua)
勘定書 かんじょうしょ
hóa đơn
勘定主 かんじょうぬし
chủ tài khoản.
勘定係 かんじょうがかり
thủ quỹ, cách chức, thải ra
「KINH THƯỜNG KHÁM ĐỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích