経常
けいじょう けいつね「KINH THƯỜNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Bình thường

Từ trái nghĩa của 経常
経常 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経常
経常費 けいじょうひ
chi phí thường xuyên; chi phí hoạt động
経常勘定 けいじょうかんじょう
tài khoản hiện tại
経常収支 けいじょうしゅうし
thu chi hàng ngày
経常収益 けいじょうしゅうえき
doanh thu trước thuế
経常利益 けいじょうりえき
lợi nhuận bình thường
経常黒字 けいじょうくろじ
số thừa tài khoản hiện thời
経常移転収支 けーじょーいてんしゅーし
cán cân chuyển giao vãng lai một chiều
売上高経常利益率 うりあげだかけーじょーりえきりつ
tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu