Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経常黒字
けいじょうくろじ
số thừa tài khoản hiện thời
黒字 くろじ
lãi; thặng dư
経常 けいじょう けいつね
bình thường
ローマじ ローマ字
Romaji
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
黒文字 くろもじ
an tức hương
経常費 けいじょうひ
chi phí thường xuyên; chi phí hoạt động
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
「KINH THƯỜNG HẮC TỰ」
Đăng nhập để xem giải thích