経書
けいしょ「KINH THƯ」
☆ Danh từ
Nhà nho cổ điển viết

経書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経書
書経 しょきょう しょけい
(tiêu đề (của) một người trung hoa cổ điển)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経営書 けいえいしょ
nơi kinh doanh.
経済書 けいざいしょ
sách kinh tế
経済白書 けいざいはくしょ
sách trắng về kinh tế (báo cáo do chính phủ báo cáo về chính sách của mình về một vấn đề)
四書五経 ししょごきょう
Tứ Thư Ngũ Kinh (9 tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).