経済・物価情勢の展望
けーざい・ぶっかじょーせーのてんぼー
Triển vọng về tình hình kinh tế và giá cả
経済・物価情勢の展望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済・物価情勢の展望
経済情勢 けいざいじょうせい
khí hậu kinh tế
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
経済発展 けいざいはってん
Phát triển kinh tế.+ Quá trình cải thiện mức sônngs và sự sung túc của dân chúng của các nước đang phát triển bằng cách tăng thu nhập trên đầu người.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
展望 てんぼう
sự quan sát
経済事情 けいざいじじょう
tình hình kinh tế