Các từ liên quan tới 経済局 (外務省)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
外務省 がいむしょう
Bộ ngoại giao
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
外部経済 がいぶけいざい
những kinh tế ngoài
経済外交 けいざいがいこう
ngoại giao kinh tế
経済産業省 けいざいさんぎょうしょう
bộ kinh tế, thương mại và công nghiệp
経済分析局 けいざいぶんせききょく
Văn phòng phân tích kinh tế.