経済状態
けいざいじょうたい「KINH TẾ TRẠNG THÁI」
☆ Danh từ
Điều kiện kinh tế
経済状態
によらず
内
の
会社
は
拡大
していきます。
Bất kể điều kiện kinh tế như thế nào công ty chúng ta sẽ ngày càng phát triển.
経済状態
はさらに
インフレ化
する
傾向
を
示
している。
Các điều kiện kinh tế chỉ ra lạm phát hơn nữa.

経済状態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済状態
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済状況 けいざいじょうきょう
những điều kiện kinh tế
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
状態 じょうたい
trạng thái
経済 けいざい
nền kinh tế; kinh tế