経済的
けいざいてき「KINH TẾ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Thuộc về kinh tế; có tính kinh tế; kinh tế
経済的
な
ダメージ
を
背負
う
Gánh vác sự thiệt hại (về mặt) kinh tế
女性
の
経済的
かつ
社会的地位
Địa vị (về mặt) kinh tế và xã hội của nữ giới
経済的・社会的ニーズ
に
対応
する
Đáp ứng yêu cầu của xã hội, kinh tế .

経済的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済的
経済的動機 けいざいてきどうき
động lực kinh tế
経済的要因 けいざいてきよういん
nhân tố kinh tế
経済的痛み けいざいてきいたみ
sự đau kinh tế
経済的不平等 けいざいてきふびょうどう
sự bất bình đằng về kinh tế
社会経済的因子 しゃかいけーざいてきいんし
yếu tố về kinh tế xã hội
経済的付加価値 けーざいてきふかかち
giá trị gia tăng kinh tế
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.