Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経済的付加価値
けーざいてきふかかち
giá trị gia tăng kinh tế
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
経済付加価値 けいざいふかかち
giá trị gia tăng về mặt kinh tế.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
付加価値 ふかかち
Giá trị gia tăng.+ Giá trị sản lượng của một hãng trừ đi giá trị đầu vào nó mua từ các hãng khác.
付加価値ネットワーク ふかかちネットワーク
mạng giá trị gia tăng
付加価値サービス ふかかちサービス
Đăng nhập để xem giải thích