Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 経済相互援助会議
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済援助 けいざいえんじょ
viện trợ kinh tế.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
互助会 ごじょかい
làm lợi xã hội
総合経済援助委員会 そうごうけいざいえんじょいいんかい
hội đồng tương trợ kinh tế.
相互支援 そうごしえん
lẫn nhau hỗ trợ
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ