Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 経済財政諮問会議
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済諮問委員会 けいざいしもんいいんかい
Hội đồng Tư vấn Kinh tế.
財政経済 ざいせいけいざい
kinh tài
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
諮議 しぎ はかぎ
sự tham khảo; hội nghị
諮問 しもん
yêu cầu; tư vấn; cố vấn.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ