経済諮問委員会
けいざいしもんいいんかい
Hội đồng Tư vấn Kinh tế.

経済諮問委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済諮問委員会
諮問委員会 しもんいいんかい
ủy ban tư vấn (hội đồng, bảng)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
経済委員会 けいざいいいんかい
ủy ban Kinh tế
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
アフリカ経済委員会 あふりかけいざいいいんかい
ủy ban Kinh tế Châu Phi
経済社会委員会 けいざいしゃかいいいんかい
ủy ban Kinh tế và Xã hội