経皮的腎瘻造設術
けいひてきじんろうぞうせつじゅつ
Dẫn lưu bể thận qua da
経皮的腎瘻造設術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経皮的腎瘻造設術
腎瘻造設術 じんろうぞうせつじゅつ
mở thận ra da
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
経皮内視鏡的胃瘻造設術 けいひないしきょうてきいろうぞうせつじゅつ
mở thông dạ dày ra da qua nội soi (percutaneous endoscopic gastrostomy - peg)
胃瘻造設術 いろうぞうせつじゅつ
cắt dạ dày
尿管皮膚瘻造設術 にょうかんひふろうぞうせつじゅつ
phẫu thuật mở thông niệu quản-da
造瘻術 ぞうろうじゅつ
cách mổ để tạo nên hậu môn nhân tạo
小腸瘻造設術 しょうちょうろうぞうせつじゅつ
thủ thuật mở thông ruột
盲腸瘻造設術 もうちょうろうぞうせつじゅつ
thủ thuật mở thông manh tràng