経皮内視鏡的胃瘻造設術
けいひないしきょうてきいろうぞうせつじゅつ
☆ Danh từ
Mở thông dạ dày ra da qua nội soi (percutaneous endoscopic gastrostomy - peg)

経皮内視鏡的胃瘻造設術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経皮内視鏡的胃瘻造設術
経皮的腎瘻造設術 けいひてきじんろうぞうせつじゅつ
dẫn lưu bể thận qua da
胃瘻造設術 いろうぞうせつじゅつ
cắt dạ dày
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
胃造瘻術 いつくりろうじゅつ
mở thông dạ dày
胃内視鏡 いないしきょう
thiết bị soi ruột, nội soi dạ dày.
腎瘻造設術 じんろうぞうせつじゅつ
mở thận ra da
尿管皮膚瘻造設術 にょうかんひふろうぞうせつじゅつ
phẫu thuật mở thông niệu quản-da
経管腔的内視鏡手術 きょーかんくーてきないしきょーしゅじゅつ
phẫu thuật nội soi tự nhiên