Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 経絡秘孔
経絡 けいらく
kinh mạch
ナイショ 秘密
Bí mật
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
孔 あな
lỗ
秘中の秘 ひちゅうのひ
bí mật tuyệt đối.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
秘裂 ひれつ
cơ quan sinh dục nữ