経緯儀
けいいぎ「KINH VĨ NGHI」
☆ Danh từ
Máy kinh vĩ

経緯儀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経緯儀
経緯 いきさつ けいい たてぬき たてよこ
nguồn cơn (đầu đuôi sự việc)
経緯線網 けいいせんもう
mạng lưới
開発経緯 かいはつけいい
quá trình phát triển
経緯報告書 いき さつ ほうこくしょ
Bảng tường trình
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
緯度(緯線) いど(いせん)
độ vĩ
歴史的経緯から れきしてきけいいから
cho những lý do lịch sử
緯書 いしょ ぬきしょ
quyển sách viết về những điềm báo trong kinh sách cổ của Trung Hoa