Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経験価値
けいけんかち
giá trị kinh nghiệm
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
経験値 けいけんち
mức độ kinh nghiệm
価値 かち
giá trị
経済付加価値 けいざいふかかち
giá trị gia tăng về mặt kinh tế.
経験 けいけん
kinh nghiệm
経済的付加価値 けーざいてきふかかち
giá trị gia tăng kinh tế
評価値 ひょうかち
giá trị ước tính
価値論 かちろん
thuyết giá trị; giá trị học
「KINH NGHIỆM GIÁ TRỊ」
Đăng nhập để xem giải thích