経験
けいけん「KINH NGHIỆM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kinh nghiệm
苦
い
経験
Trải nghiệm đắng cay
その
部門
での
長年
の
経験
Kinh nghiệm lâu năm tại phòng ban đó
それまでの
病気
の
経験
Trải qua căn bệnh đó cho đến nay

Từ đồng nghĩa của 経験
noun
Từ trái nghĩa của 経験
Bảng chia động từ của 経験
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経験する/けいけんする |
Quá khứ (た) | 経験した |
Phủ định (未然) | 経験しない |
Lịch sự (丁寧) | 経験します |
te (て) | 経験して |
Khả năng (可能) | 経験できる |
Thụ động (受身) | 経験される |
Sai khiến (使役) | 経験させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経験すられる |
Điều kiện (条件) | 経験すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 経験しろ |
Ý chí (意向) | 経験しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 経験するな |
経験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経験
実経験 じつけいけん
kinh nghiệm thực tế
経験譚 けいけんたん
câu chuyện về trải nghiệm
経験上 けいけんじょう
kinh nghiệm
経験的 けいけんてき
dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
未経験 みけいけん
Chưa có kinh nghiệm, chưa từng làm
経験値 けいけんち
mức độ kinh nghiệm
経験論 けいけんろん
chủ nghĩa kinh nghiệm
経験者 けいけんしゃ
người có kinh nghiệm; người từng trải; người có có một kinh nghiệm đặc biệt