結ぶ
むすぶ「KẾT」
Kết lại
☆ Động từ nhóm 1 -bu, tha động từ
Kết; buộc; nối
靴
の
紐
を〜
Buộc dây giày
Mắc.

Từ đồng nghĩa của 結ぶ
verb
Từ trái nghĩa của 結ぶ
Bảng chia động từ của 結ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 結ぶ/むすぶぶ |
Quá khứ (た) | 結んだ |
Phủ định (未然) | 結ばない |
Lịch sự (丁寧) | 結びます |
te (て) | 結んで |
Khả năng (可能) | 結べる |
Thụ động (受身) | 結ばれる |
Sai khiến (使役) | 結ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 結ぶ |
Điều kiện (条件) | 結べば |
Mệnh lệnh (命令) | 結べ |
Ý chí (意向) | 結ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 結ぶな |
結ばれる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 結ばれる
結ぶ
むすぶ
kết lại
結ばれる
むすばれる
được gắn kết với nhau, được buộc chặt
Các từ liên quan tới 結ばれる
結ぶ便 むすぶびん
chuyến bay nối chuyến
和を結ぶ わをむすぶ
để làm hoà bình
切り結ぶ きりむすぶ
để chéo qua những thanh gươm với
印を結ぶ いんをむすぶ しるしをむすぶ
làm có tính chất tượng trưng ký tên (những cử chỉ) với những ngón tay
紐を結ぶ ひもをむすぶ
buộc dây
髪を結ぶ かみをむすぶ
kết tóc.
インターネットで結ぶ インターネットでむすぶ
liên kết với internet
夢を結ぶ ゆめをむすぶ
ngủ; buồn ngủ