Kết quả tra cứu 印を結ぶ
印を結ぶ
いんをむすぶ しるしをむすぶ
「ẤN KẾT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
◆ Làm có tính chất tượng trưng ký tên (những cử chỉ) với những ngón tay

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 印を結ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 印を結ぶ/いんをむすぶぶ |
Quá khứ (た) | 印を結んだ |
Phủ định (未然) | 印を結ばない |
Lịch sự (丁寧) | 印を結びます |
te (て) | 印を結んで |
Khả năng (可能) | 印を結べる |
Thụ động (受身) | 印を結ばれる |
Sai khiến (使役) | 印を結ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 印を結ぶ |
Điều kiện (条件) | 印を結べば |
Mệnh lệnh (命令) | 印を結べ |
Ý chí (意向) | 印を結ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 印を結ぶな |