Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結び目を解く むすびめをほどく むすびめをとく
để huỷ một nút
結び目 むすびめ
thắt nút
マス目 マス目
chỗ trống
解結 かいけつ
tháo, bỏ móc (toa xe)
マリア マリア
Đức Trinh Nữ Maria
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ネクタイの結び目 ねくたいのむすびめ
nút cà vạt.