解結
かいけつ「GIẢI KẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tháo, bỏ móc (toa xe)

Bảng chia động từ của 解結
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解結する/かいけつする |
Quá khứ (た) | 解結した |
Phủ định (未然) | 解結しない |
Lịch sự (丁寧) | 解結します |
te (て) | 解結して |
Khả năng (可能) | 解結できる |
Thụ động (受身) | 解結される |
Sai khiến (使役) | 解結させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解結すられる |
Điều kiện (条件) | 解結すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解結しろ |
Ý chí (意向) | 解結しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解結するな |
解結 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解結
増解結 ぞうかいけつ
adding or removing rolling stock to a train that is in service
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
結び目を解く むすびめをほどく むすびめをとく
để huỷ một nút
解 かい
phương pháp
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
誤解を解く ごかいをとく
xóa bỏ sự hiểu lầm