Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 結合多元環
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
多元 たげん
kiêm nhiều chức vụ, có nhiều lộc thánh, có tính đa nguyên
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
多環式化合物 たかんしきかごーぶつ
Polycy-clic Compounds
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
多元論 たげんろん
sự kiêm nhiều chức vị, sự có nhiều lộc thánh, thuyết đa nguyên
多次元 たじげん
nhiều chiều