Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結合要素型 けつごうようそがた
loại phần tử kết hợp
要素型 ようそがた
loại phần tử
要素成果物 よーそせーかぶつ
sản phẩm bàn giao dự án
結果文書型 けっかぶんしょがた
kiểu tài liệu kết quả
要素型定義 ようそがたていぎ
định nghĩa loại phần tử
要素型引数 ようそがたひきすう
tham số kiểu phần tử
構成要素型 こうせいようそがた
loại thành phần
原始要素型 げんしようそがた
kiểu phần tử nguồn