Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
要素型定義
ようそがたていぎ
định nghĩa loại phần tử
要素型 ようそがた
loại phần tử
型定義 かたていぎ
định nghĩa kiểu
要件定義 よーけんてーぎ
định nghĩa yêu cầu
要素型引数 ようそがたひきすう
tham số kiểu phần tử
結果要素型 けっかようそがた
kiểu phẩn tử kết quả
構成要素型 こうせいようそがた
loại thành phần
結合要素型 けつごうようそがた
loại phần tử kết hợp
原始要素型 げんしようそがた
kiểu phần tử nguồn
Đăng nhập để xem giải thích