Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
記法名 きほうめい
tên ký hiệu
名前結合 なまえけつごう
sự kết hợp tên
結合法則 けつごうほうそく
định luật kết hợp
記憶列結合 きおくれつけつごう
kết hợp lưu trữ
記名 きめい
chữ ký; ghi tên; ký tên; đăng ký
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
複合表記法 ふくごうひょうきほう
ký pháp hỗn hợp