Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結婚する
けっこん けっこんする
lấy nhau
結婚 けっこん
cưới xin
結婚手当 けっこんてあて
trợ cấp kết hôn
結婚を許す けっこんをゆるす
cho phép kết hôn
結婚を強制する けっこんをきょうせいする
bức hôn.
結する けっする
kết luận
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
結婚している けっこんしている
có chồng.
即結婚 そくけっこん
Kết hôn ngay và luôn
「KẾT HÔN」
Đăng nhập để xem giải thích