結婚を許す
けっこんをゆるす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Cho phép kết hôn

Bảng chia động từ của 結婚を許す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 結婚を許す/けっこんをゆるすす |
Quá khứ (た) | 結婚を許した |
Phủ định (未然) | 結婚を許さない |
Lịch sự (丁寧) | 結婚を許します |
te (て) | 結婚を許して |
Khả năng (可能) | 結婚を許せる |
Thụ động (受身) | 結婚を許される |
Sai khiến (使役) | 結婚を許させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 結婚を許す |
Điều kiện (条件) | 結婚を許せば |
Mệnh lệnh (命令) | 結婚を許せ |
Ý chí (意向) | 結婚を許そう |
Cấm chỉ(禁止) | 結婚を許すな |