Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結婚を強制する
けっこんをきょうせいする
bức hôn.
強制結婚 きょうせいけっこん
sự kết hôn ép buộc
結婚する けっこん けっこんする
lấy nhau
結婚を許す けっこんをゆるす
cho phép kết hôn
無理に結婚を強いる むりにけっこんをしいる
ép duyên.
強制する きょうせいする
bức bách
強制を張る きょうせいをはる
khăng khăng.
結婚 けっこん
cưới xin
結婚を取り消す けっこんをとりけす
từ mẫu.
Đăng nhập để xem giải thích