結婚
けっこん「KẾT HÔN」
Cưới xin
結婚
の
習慣
は
国
によって
異
なる。
Phong tục cưới xin khác nhau theo từng quốc gia.
結婚
のお
祝
いに、これをお
贈
りします。
Xin vui lòng nhận món quà này cho lễ kỷ niệm trong đám cưới của bạn.
Kết hôn
結婚したとき、落ち着いているの男になる
Khi đã kết hôn bạn sẽ trở thành người đàn ông bình tĩnh
結婚
50
周年
の
記念日
を
祝
う
Ăn mừng ngày kỷ niệm 50 năm kết hôn
結婚嫌
い
Không thích kết hôn
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đã lập gia đình; đã có chồng; đã có vợ; đã kết hôn
結婚したとき、落ち着いているの男になる
Khi đã kết hôn bạn sẽ trở thành người đàn ông bình tĩnh
結婚
している
人
は、
時
どき、
独身
であれば
良
いのにと
思
う。
Những người đã kết hôn đôi khi ước mình độc thân.
結婚
してるなんていわなかったじゃない。
Bạn chưa bao giờ nói với tôi rằng bạn đã kết hôn.
Hôn nhân
結婚生活
の
型
は
大
いに
変
わりつつある。
Các mô hình của cuộc sống hôn nhân đang thay đổi rất nhiều.
結婚
についての
考
え
方
について
彼
はとても
厳格
である。
Anh ấy rất cứng nhắc trong các ý tưởng của mình về hôn nhân.
結婚
のお
祝
いに「うた」わせて
頂
きます。
Tôi sẽ hát cho bạn một bài hát để kỷ niệm cuộc hôn nhân của bạn.
Hôn phối
Sự kết hôn; sự lập gia đình; sự lấy chồng; sự lấy vợ; kết hôn; lập gia định; lấy chồng; lấy vợ; có gia đình; cưới
見合
い(
結婚
)
Lễ cưới do mai mối
AとBの
結婚
Lễ cưới của A và B
結婚
50
周年
の
記念日
を
祝
う
Ăn mừng ngày kỷ niệm 50 năm kết hôn

Từ đồng nghĩa của 結婚
noun
Từ trái nghĩa của 結婚
Bảng chia động từ của 結婚
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 結婚する/けっこんする |
Quá khứ (た) | 結婚した |
Phủ định (未然) | 結婚しない |
Lịch sự (丁寧) | 結婚します |
te (て) | 結婚して |
Khả năng (可能) | 結婚できる |
Thụ động (受身) | 結婚される |
Sai khiến (使役) | 結婚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 結婚すられる |
Điều kiện (条件) | 結婚すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 結婚しろ |
Ý chí (意向) | 結婚しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 結婚するな |
結婚できない男 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 結婚できない男
結婚
けっこん
cưới xin
結婚する
けっこん けっこんする
lấy nhau