Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結婚を取り消す
けっこんをとりけす
từ mẫu.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
結婚を許す けっこんをゆるす
cho phép kết hôn
取り消す とりけす
xóa bỏ.
結婚 けっこん
cưới xin
結婚する けっこん けっこんする
lấy nhau
指値を取り消すな さしねをとりけすな
(châm ngôn thị trường) đừng hủy bỏ giá giới hạn
結婚を強制する けっこんをきょうせいする
bức hôn.
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
Đăng nhập để xem giải thích