Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同窓会 どうそうかい
buổi họp lớp
同性結婚 どうせいけっこん
sự kết hôn đồng giới
同性間結婚 どうせいかんけっこん
hôn nhân đồng tính
同窓 どうそう
cùng trường học đó
結婚披露会 けっこんひろうかい
tiệc cưới.
結婚 けっこん
cưới xin
同窓生 どうそうせい
học sinh học cùng trường; học sinh học cùng lớp.
同胞婚 どうほうこん
kết hôn với người cùng quốc tịch