結婚披露会
けっこんひろうかい
Tiệc cưới.

結婚披露会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 結婚披露会
結婚披露宴 けっこんひろうえん
tiệc cưới
披露 ひろう
sự công khai
披露目 ひろめ ひろうめ
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
披露宴 ひろうえん
tiệc chiêu đãi tuyên bố (kết hôn).
襲名披露 しゅうめいひろう
thông báo việc kế thừa, kế vị
名披露目 なびろめ
announcing the succession to another's stage name
披露する ひろう
công khai
新築披露 しんちくひろう
Lễ khánh thành nhà