結婚披露宴
けっこんひろうえん
☆ Danh từ
Tiệc cưới
結婚披露宴
を
行
うのにぴったりの
場所
Nơi lý tưởng để tổ chức tiệc cưới
結婚披露宴
で
スピーチ
をする
Phát biểu tại tiệc cưới
ロックフェラー家
は
豪華
な
結婚披露宴
を
行
った
Rockefeller đã tổ chức một tiệc cưới sang trọng

結婚披露宴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 結婚披露宴
披露宴 ひろうえん
tiệc chiêu đãi tuyên bố (kết hôn).
結婚披露会 けっこんひろうかい
tiệc cưới.
披露 ひろう
sự công khai
披露目 ひろめ ひろうめ
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
お披露目 おひろめ
lần trình diễn đầu tiên; sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
新築披露 しんちくひろう
Lễ khánh thành nhà
襲名披露 しゅうめいひろう
thông báo việc kế thừa, kế vị
披露する ひろう
công khai