結婚通知
けっこんつうち「KẾT HÔN THÔNG TRI」
Báo hỷ.

結婚通知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 結婚通知
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
結婚 けっこん
cưới xin
通婚 つうこん
sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
即結婚 そくけっこん
Kết hôn ngay và luôn
結婚観 けっこんかん
quan điểm của hôn nhân, triển vọng về hôn nhân, thái độ đối với hôn nhân
結婚式 けっこんしき
cưới xin
結婚運 けっこんうん
duyên kết hôn