通婚
つうこん「THÔNG HÔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân

Bảng chia động từ của 通婚
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通婚する/つうこんする |
Quá khứ (た) | 通婚した |
Phủ định (未然) | 通婚しない |
Lịch sự (丁寧) | 通婚します |
te (て) | 通婚して |
Khả năng (可能) | 通婚できる |
Thụ động (受身) | 通婚される |
Sai khiến (使役) | 通婚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通婚すられる |
Điều kiện (条件) | 通婚すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通婚しろ |
Ý chí (意向) | 通婚しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通婚するな |
通婚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通婚
通い婚 かよいこん
hôn nhân qua lại ( hình thức mà vợ hoặc chồng không sống chung với nhau nhưng thỉnh thoảng có đến thăm nhà của người kia và sống ở đó vài ngày)
結婚通知 けっこんつうち
báo hỷ.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.