結婚願望
けっこんがんぼう「KẾT HÔN NGUYỆN VỌNG」
☆ Danh từ
Mong muốn kết hôn, khát vọng hôn nhân
結婚願望
がある
Có mong muốn được kết hôn

結婚願望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 結婚願望
願望 がんぼう がんもう
mong ước; khát vọng; ước vọng; nguyện vọng; khao khát
結婚 けっこん
cưới xin
結願 けちがん
hết thời hạn của lời thề
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
即結婚 そくけっこん
Kết hôn ngay và luôn
結婚観 けっこんかん
quan điểm của hôn nhân, triển vọng về hôn nhân, thái độ đối với hôn nhân
結婚式 けっこんしき
cưới xin
結婚運 けっこんうん
duyên kết hôn