願望
がんぼう がんもう「NGUYỆN VỌNG」
☆ Danh từ
Mong ước; khát vọng; ước vọng; nguyện vọng; khao khát
激
しい
願望
Mong ước mãnh liệt
大
きな
願望
Ước vọng lớn lao
指揮者
になりたいという
強
い
願望
がある
Tôi có mong ước (khát vọng, khao khát) muốn được trở thành một người chỉ huy

Từ đồng nghĩa của 願望
noun
願望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 願望
願望充足 がんぼうじゅうそく
sự thỏa mãn ước muốn
変身願望 へんしんがんぼう
sự mong muốn biến hình
願望する がんぼうする
nguyện vọng
結婚願望 けっこんがんぼう
mong muốn kết hôn, khát vọng hôn nhân
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
願 がん ねがい
sự cầu nguyện; lời cầu nguyện, điều cầu nguyện
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.