Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結核性
けっかくせい
(y học) (thuộc) bệnh lao, mắc bệnh lao
結核 けっかく
lao; bệnh lao; bệnh ho lao
開放性結核 かいほうせいけっかく
bệnh lao dễ lây nhiễm qua người khác
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
結核病 けっかくびょう
bệnh ho lao.
腸結核 ちょうけっかく
bệnh kết hạch ruột.
結核ワクチン けっかくワクチン
vắc xin cho bệnh lao
「KẾT HẠCH TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích