Kết quả tra cứu 結核菌
Các từ liên quan tới 結核菌
結核菌
けっかくきん
「KẾT HẠCH KHUẨN」
◆ Mycobacterium tuberculosis (một loài vi khuẩn)
☆ Danh từ
◆ Khuẩn que kết tiết; vi khuẩn lao; mầm bệnh lao

Đăng nhập để xem giải thích
けっかくきん
「KẾT HẠCH KHUẨN」
Đăng nhập để xem giải thích