Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
髄膜炎 ずいまくえん
viêm màng não
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
無菌性髄膜炎 むきんせいずいまくえん
viêm màng não vô khuẩn
髄膜炎菌 ずいまくえんきん
neisseria meningitidis, tên ngắn gọn là meningococcus (một loài vi khuẩn)
髄膜脳炎 ずいまくのーえん
bệnh viêm màng não mô cầu
結膜炎 けつまくえん
bệnh sưng võng mạc