結球
けっきゅう「KẾT CẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lượn tròn, sự làm tròn, sự vê tròn

Từ đồng nghĩa của 結球
noun
Bảng chia động từ của 結球
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 結球する/けっきゅうする |
Quá khứ (た) | 結球した |
Phủ định (未然) | 結球しない |
Lịch sự (丁寧) | 結球します |
te (て) | 結球して |
Khả năng (可能) | 結球できる |
Thụ động (受身) | 結球される |
Sai khiến (使役) | 結球させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 結球すられる |
Điều kiện (条件) | 結球すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 結球しろ |
Ý chí (意向) | 結球しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 結球するな |
結球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 結球
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
球 きゅう たま
banh
球状赤血球 きゅうじょうせっけつきゅう
tăng tế bào xơ cứng
球陽 きゅうよう
history of the Ryukyu Kingdom, written in 1743-1745
時球 じきゅう
quả bóng thời gian
麦球 むぎきゅう
bóng đèn mini, bóng đèn nhỏ hình bông lúa mì